I have to suspend my travel due to the pandemic.
Dịch: Tôi phải tạm gác lại hành trình của mình do đại dịch.
They decided to suspend their travel plans until further notice.
Dịch: Họ quyết định tạm gác lại kế hoạch du lịch cho đến khi có thông báo mới.
kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác