The old building underwent a major reconstruction.
Dịch: Tòa nhà cũ đã trải qua một cuộc tái thiết lớn.
The city is planning a major reconstruction of the waterfront area.
Dịch: Thành phố đang lên kế hoạch tái thiết lớn khu vực ven sông.
cải tạo diện rộng
tái phát triển quy mô lớn
tái thiết
được tái thiết
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khu bảo tồn động vật hoang dã
Cây Bồ Đề
múa lễ hội
ngưỡng, giới hạn
Hành động quyết tâm
phó giám đốc kỹ thuật
cơ thể nhanh nhẹn
công nghệ trang phục