He insured his personal property against theft.
Dịch: Anh ấy đã bảo hiểm tài sản cá nhân của mình khỏi trộm cắp.
The law protects individuals' personal property rights.
Dịch: Luật pháp bảo vệ quyền sở hữu tài sản cá nhân của cá nhân.
đồ dùng cá nhân
tài sản riêng
tài sản cá nhân
cá nhân
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
trò chơi trực tuyến
địa chỉ tạm thời
doanh thu tổng
con cái của hươu, con hươu cái
nội thất dùng cho bữa ăn
niềm đam mê với chèo
sự quý phái, lòng hào hiệp
trải nghiệm idol