She has a nasal blockage due to a cold.
Dịch: Cô ấy bị tắc nghẽn mũi do cảm lạnh.
Nasal blockage can cause difficulty in breathing.
Dịch: Tắc nghẽn mũi có thể gây khó khăn trong việc thở.
nghẹt mũi
mũi bị tắc
mũi
tắc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
người mất ngủ
Âm nhạc thế kỷ 20
khấu trừ
triệu m3 cát
tiến hóa
rửa chén/bát
kỳ nghỉ ở biển
đánh giá chi phí