The unexpected effect of the medicine was drowsiness.
Dịch: Tác dụng bất ngờ của thuốc là gây buồn ngủ.
The policy had an unexpected effect on the economy.
Dịch: Chính sách đã có một tác dụng bất ngờ lên nền kinh tế.
tác dụng phụ
hậu quả không lường trước
bất ngờ
một cách bất ngờ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Cơ hội công bằng
điều chỉnh que diêm
nam thần màn ảnh
hét lên, kêu lên
sự lở tuyết
củ ngọt
Sự phát sinh phôi
máy pha cà phê