He has a meticulous collection of stamps.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập tem rất tỉ mỉ.
This museum boasts a meticulous collection of artifacts.
Dịch: Bảo tàng này tự hào có một bộ sưu tập các hiện vật rất công phu.
Sưu tầm cẩn thận
Sưu tầm chi tiết
tỉ mỉ
sự tỉ mỉ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
cỏ xanh tươi, cỏ mọc um tùm
tráng lệ, huy hoàng
Loại bỏ đồ dùng
kỳ thi tuyển sinh
đi xe buýt
Khu vực sản xuất
Phát triển các giải pháp sáng tạo
phòng hoạt động