The committee is amending the proposal to include more details.
Dịch: Ủy ban đang sửa đổi đề xuất để bao gồm nhiều chi tiết hơn.
Amending the contract will take some time.
Dịch: Sửa đổi hợp đồng sẽ mất một thời gian.
thay đổi
biến đổi
sự sửa đổi
sửa đổi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
dật tật bẩm sinh
Người vừa tốt nghiệp
Thẳng thắn cho hay
thơm, có mùi hương
Sự thiếu kỹ năng
khả năng thực hiện dưới áp lực
Thu giữ tài liệu
suốt thời gian