The observance of the rules is essential for safety.
Dịch: Sự tuân thủ các quy định là rất cần thiết để đảm bảo an toàn.
They held a special service in observance of the holiday.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt để kỷ niệm ngày lễ.
sự tuân thủ
sự quan sát
người quan sát
quan sát
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
kỹ thuật viên khoa học
Đẹp top thế giới
khoa học chăm sóc sức khỏe
chiến thắng lớn
giờ tiết kiệm ánh sáng
Thang đo đào tạo
chính sách khung
tôm tít