The solemnity of the ceremony was palpable.
Dịch: Sự trang trọng của buổi lễ có thể cảm nhận được.
He spoke with great solemnity about the issues at hand.
Dịch: Anh ấy nói với sự nghiêm túc lớn về các vấn đề hiện tại.
sự nghiêm trọng
sự nghiêm túc
trang trọng
làm trang trọng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chồng mới
mức độ 3
làm mất lớp
Các giao dịch
Quyết định cuộc đời
Đội bắn súng
với phụ huynh
tầng lớp nhân dân