The subtlety of her argument was impressive.
Dịch: Sự tinh tế trong lập luận của cô ấy thật ấn tượng.
He appreciated the subtlety of the painting.
Dịch: Anh ấy đánh giá cao sự tinh tế của bức tranh.
sắc thái
độ tinh xảo
tinh tế
một cách tinh tế
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Sự vượt biên giới trên biển
sự phân đôi, sự chia tách
túc trực tìm kiếm
mô thần kinh
khách hàng tìm tới tận cửa
Bạn nghĩ sao?
có năng lực để
mối quan hệ khách hàng