His theories lack credence among scientists.
Dịch: Các lý thuyết của anh ta thiếu sự tín nhiệm trong giới khoa học.
She gave credence to the rumors.
Dịch: Cô ấy đã tin vào những tin đồn.
niềm tin
niềm tin tưởng
độ tin cậy
tin tưởng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
váy mỏng tang
bệnh nhân cườm
Thỏa thuận chi phí
đăng ký biển số
gói sản phẩm
viết như này
sự tạo điều kiện
thành phần chính