The disclosure of the company's financial statements was delayed.
Dịch: Việc tiết lộ báo cáo tài chính của công ty đã bị trì hoãn.
He made a shocking disclosure about his past.
Dịch: Anh ấy đã tiết lộ một điều gây sốc về quá khứ của mình.
Tổ chức cộng sản Trung Quốc