We are making steady progress on the project.
Dịch: Chúng tôi đang đạt được những tiến bộ đều đặn trong dự án.
Steady progress is essential for long-term success.
Dịch: Tiến bộ đều đặn là điều cần thiết cho thành công lâu dài.
tiến triển nhất quán
phát triển ổn định
đều đặn
tiến bộ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Liên minh thương mại
chấn chỉnh sớm
những thử thách cảm xúc
thập kỷ
khối u
nhập cảnh trái phép
Tình huống căng thẳng
làn đường dành cho người đi bộ