The painting brought her a deep aesthetic enjoyment.
Dịch: Bức tranh mang lại cho cô ấy một sự thưởng thức thẩm mỹ sâu sắc.
He finds aesthetic enjoyment in nature's beauty.
Dịch: Anh ấy tìm thấy niềm vui thẩm mỹ trong vẻ đẹp của thiên nhiên.
niềm vui thẩm mỹ
sự thưởng thức nghệ thuật
thẩm mỹ
trân trọng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Sắp đủ điều kiện
sản phẩm kém chất lượng
yếu tố thuận lợi
cuộc tụ họp chúc mừng
đa nguyên
cây dứa cảnh
món bò hầm kiểu Bourgogne
Bảng tính Google