To my chagrin, I didn't get the job.
Dịch: Thật thất vọng, tôi đã không nhận được công việc.
He was chagrined to learn that his application had been rejected.
Dịch: Anh ấy rất thất vọng khi biết rằng đơn xin của anh ấy đã bị từ chối.
sự khó chịu
sự không hài lòng
sự làm nhục
thất vọng
làm thất vọng
16/09/2025
/fiːt/
Ớn lạnh
người tố cáo, người mách lẻo
hoàn toàn, tuyệt đối
tóm tắt tài chính
giá đã nêu
thiết bị hỗ trợ nổi
trúng số
cầu nguyện và xông hương