An upsurge of violence in the city.
Dịch: Sự gia tăng bạo lực trong thành phố.
There has been an upsurge in demand for organic food.
Dịch: Đã có sự tăng vọt về nhu cầu đối với thực phẩm hữu cơ.
sự gia tăng
sự tăng lên
sự bùng nổ
tăng vọt, trỗi dậy
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
phía trước, ở phía trước
hành động theo, tác động lên
sự hoãn thi hành án, lệnh ân xá
Tải trọng nặng
phim thịnh hành
bã cà phê
Kiểm soát vận động
CLB Bà Rịa - Vũng Tàu