This project requires substantial enhancement in funding.
Dịch: Dự án này đòi hỏi sự tăng cường đáng kể về nguồn vốn.
We have seen a substantial enhancement in product quality.
Dịch: Chúng tôi đã thấy một sự cải thiện đáng kể về chất lượng sản phẩm.
châu chấu gai (loài thú có đặc điểm là có lớp vảy gai và thói quen ăn kiến hoặc mối)