This project requires substantial enhancement in funding.
Dịch: Dự án này đòi hỏi sự tăng cường đáng kể về nguồn vốn.
We have seen a substantial enhancement in product quality.
Dịch: Chúng tôi đã thấy một sự cải thiện đáng kể về chất lượng sản phẩm.
cải thiện đáng kể
sự gia tăng đáng kể
đáng kể
tăng cường
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
quản lý màu sắc
đại lý bất động sản
Vẻ ngoài châu Á
các hiện vật lịch sử
Năng lực xuyên văn hóa
sự tiến bộ trí tuệ
sống trong hòa bình
Johannesburg là một thành phố lớn ở Nam Phi, nổi tiếng với lịch sử khai thác vàng và sự phát triển kinh tế.