The brutality of the crime shocked the entire community.
Dịch: Sự tàn bạo của tội ác đã làm cả cộng đồng sốc.
He was known for his brutality in dealing with opponents.
Dịch: Anh ta nổi tiếng với sự tàn bạo khi đối phó với đối thủ.
sự tàn nhẫn
sự bạo lực
sinh vật tàn bạo
tàn bạo
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
khu đất đặc biệt
rau ngót
trường dược
Địa điểm tai nạn
mạnh mẽ nhất từ trước đến nay
dòng doanh thu
người giao hàng
Vẻ đẹp đích thực