The effervescence of the soda was refreshing.
Dịch: Sự sủi bọt của nước ngọt thật sảng khoái.
Her effervescence lit up the room.
Dịch: Sự hưng phấn của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng.
sự sủi bọt
sự trào ra
sủi bọt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Món đồ gắn bó
một bên hông
Áo crop, áo ngắn che phần trên bụng
cây trồng trong chậu
duy trì uy tín
Vật liệu cách âm
tuổi trưởng thành
doanh nghiệp nội địa