The vibrancy of the city was intoxicating.
Dịch: Sự sống động của thành phố thật hấp dẫn.
Her paintings are full of vibrancy and color.
Dịch: Những bức tranh của cô ấy tràn đầy sự sống động và màu sắc.
Sự sống động
Sự hoạt bát
Năng lượng
Sống động
Một cách sống động
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mọi thứ sẽ ổn thôi
không gian âm nh&7841;c
kết hôn
nhà kho
thế giới số
Gia đình thông gia
nhân tiện
Trình biên dịch