Cohabitation has become more common in modern society.
Dịch: Sự sống chung đã trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.
They decided to enter into cohabitation before getting married.
Dịch: Họ quyết định sống chung trước khi kết hôn.
cùng sống
sống cùng nhau
người sống chung
sống chung
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
báo cáo đánh giá
việc làm ổn định
nồi cơm điện
khối đại đoàn kết
thơ mộng, yên bình
tuyên bố tình trạng thù địch
bánh mì tươi
Người không có việc làm