The recent data showed an aberration in the results.
Dịch: Dữ liệu gần đây cho thấy một sự sai lệch trong kết quả.
His behavior was an aberration from his usual conduct.
Dịch: Hành vi của anh ấy là một sự sai lệch so với cách cư xử bình thường.
sự lệch lạc
sự bất thường
sai lệch
người theo chủ nghĩa sai lệch
16/09/2025
/fiːt/
tâm hồn, tâm trí
thuộc về biển, hàng hải
đám cưới xa hoa
cảm xúc chủ quan
cơ sở hạ tầng sân bay
chọn
kiến thức hạn chế
Hành vi lừa đảo trực tuyến nhằm lấy thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng.