His sudden departure shocked everyone.
Dịch: Sự ra đi đột ngột của anh ấy đã làm mọi người sốc.
The sudden departure of the CEO led to many changes in the company.
Dịch: Sự ra đi đột ngột của CEO đã dẫn đến nhiều thay đổi trong công ty.
sự qua đời đột ngột
cái chết đột ngột
ra đi đột ngột
đột ngột
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
qua
hỗ trợ tài chính
Bi da
cảnh báo lừa đảo trực tuyến
Lợi ích xã hội dài hạn
rau theo mùa
khét tiếng, tai tiếng
bế con đến SVĐ