There is significant interest in the project.
Dịch: Có sự quan tâm đáng kể đến dự án này.
The proposal generated significant interest from investors.
Dịch: Đề xuất này đã tạo ra sự quan tâm đáng kể từ các nhà đầu tư.
quan tâm đáng kể
mối quan tâm rõ rệt
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Thái độ hoặc quan điểm về các vấn đề kinh tế
khoe dáng
tỉnh miền Tây
Ưu đãi có thời hạn
đất không sản xuất
liên kết
visual nổi bật
sự kiện phổ biến