The disassociation from the group was difficult for him.
Dịch: Việc tách rời khỏi nhóm thật khó khăn đối với anh ấy.
Disassociation can lead to feelings of isolation.
Dịch: Sự phân ly có thể dẫn đến cảm giác cô lập.
sự tách biệt
sự tách rời
tách rời
đã tách rời
16/09/2025
/fiːt/
nhóm chuyên gia
sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất
hệ thống hang động
Nghệ thuật sinh thái
sự hối hận, sự ăn năn
Phí bưu chính
ý nghĩa chính trị
kênh đầu tư an toàn