Social stability is essential for economic growth.
Dịch: Sự ổn định xã hội là rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế.
The government is working to maintain social stability.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực duy trì sự ổn định xã hội.
trật tự xã hội
sự ổn định cộng đồng
ổn định
làm ổn định
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
sợi chỉ, chủ đề, luồng
cải cách bộ máy hành chính
công nghệ tự trị
cái jack (dùng để kết nối thiết bị điện tử)
chính sách học bổng
Quốc gia thành viên NATO
sự đảm bảo, sự trấn an
chó lai