The rowdiness of the crowd made it hard to hear the speaker.
Dịch: Sự ồn ào của đám đông khiến khó nghe được diễn giả.
The children’s rowdiness during the party was amusing.
Dịch: Sự náo động của bọn trẻ trong bữa tiệc thật thú vị.
sự ồn ào
sự ồn ào, sự náo động
người ồn ào
ồn ào, náo nhiệt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người thu ngân
sự thăng chức, sự khuyến mãi
vô chính phủ
Ẩm thực Đông Nam Á
sự kiện đáng chú ý
Người bình dân, người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội
ngắt kết nối khỏi thành phố
Công viên trong thành phố, thường là nơi để nghỉ ngơi và giải trí cho cư dân đô thị