The hubbub ceased
Dịch: Sự ồn ào chấm dứt.
A hubbub of laughter and shouting came from the next room.
Dịch: Một tràng cười và la hét ồn ào phát ra từ phòng bên.
Sự náo động
Sự ồn ào
ồn ào, náo nhiệt
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chuyển tiền
Bảy Núi An Giang
chảo
xưởng phim nổi tiếng
trân trọng nhân viên
thực hiện
phần cuối
Quyết định gây tranh cãi