The rapidity of the storm surprised everyone.
Dịch: Sự nhanh chóng của cơn bão khiến mọi người ngạc nhiên.
She completed the task with remarkable rapidity.
Dịch: Cô ấy hoàn thành công việc với tốc độ đáng kể.
tốc độ
sự nhanh chóng
nhanh chóng
một cách nhanh chóng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Mã bưu chính
tiếp theo
dưới 0 độ, lạnh hơn 0 độ
rạp hát
netizen chia sẻ
tân lãnh đạo
người nói, phát thanh viên
Người giám sát hành chính