She has a flourishing career as a doctor.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp thành công với vai trò là bác sĩ.
He is building a flourishing career in the tech industry.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng một sự nghiệp phát triển mạnh trong ngành công nghệ.
Sự nghiệp thịnh vượng
Sự nghiệp thành đạt
Nở rộ, phát triển mạnh
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
sự hiểu biết đa văn hóa
tăng cơ giảm mỡ
khoản tiền lớn
mang lại may mắn
nghệ sĩ thị giác
nụ cười tươi
định lượng
Nữ diễn viên châu Á