He has had an illustrious career in the military.
Dịch: Ông đã có một sự nghiệp lẫy lừng trong quân đội.
She built an illustrious career as a scientist.
Dịch: Cô ấy đã xây dựng một sự nghiệp lẫy lừng với tư cách là một nhà khoa học.
sự nghiệp xuất chúng
sự nghiệp đáng chú ý
lẫy lừng
sự nghiệp
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
xác minh
lao động quốc tế
Đàn clavichord (một loại nhạc cụ dây)
bản sao, bản sao lại
Xe nâng tay
quy trình kiểm tra
Cuộc đua bao
những bài dự thi đoạt giải