There was great anticipation before the game.
Dịch: Có sự mong đợi lớn trước trận đấu.
Great anticipation filled the air as the clock ticked down.
Dịch: Sự mong đợi lớn tràn ngập không gian khi đồng hồ đếm ngược.
Sự mong chờ háo hức
Sự mong đợi mãnh liệt
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Liệu pháp sữa
thực hiện mục tiêu
đạo hàm
phong cách sống mới
chương trình văn hóa
Tiếp quản quyền lực
thu hoạch muối
nhựa thô