Her disenchantment with the political system led her to stop voting.
Dịch: Sự mất niềm tin của cô ấy vào hệ thống chính trị đã khiến cô ngừng bỏ phiếu.
The fairy tale ended in disenchantment for the young princess.
Dịch: Câu chuyện cổ tích kết thúc trong sự thất vọng cho nàng công chúa trẻ.
hình dạng thể xác, dạng hình của một thân thể có thể cảm nhận được hoặc tồn tại trong vật chất