She felt a deep contentment in her heart.
Dịch: Cô ấy cảm thấy một sự mãn nguyện sâu sắc trong tim.
Living in the countryside brought him deep contentment.
Dịch: Sống ở vùng quê mang lại cho anh ấy sự mãn nguyện sâu sắc.
Sự thỏa mãn sâu sắc
Sự viên mãn lớn lao
hài lòng
làm cho hài lòng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
thuộc về, là của
Người cứu hộ
Thạc sĩ Y khoa
các quốc gia dân tộc
sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch răng miệng
Khóc nức nở
thuộc về cả nam và nữ; không rõ ràng về giới tính
biểu tượng nhan sắc