His expatriation was a result of political unrest.
Dịch: Việc ông lưu vong là kết quả của sự bất ổn chính trị.
Many people seek expatriation for better opportunities abroad.
Dịch: Nhiều người tìm kiếm sự lưu vong để có cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.
lưu đày
di cư
người lưu vong
lưu vong
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
nếu cần thiết
thành viên trong đội ngũ
nhà trị liệu
trung tâm liệu pháp
bớt hình tròn
lý do hợp lệ
2 yếu tố ấy
bừa bộn, lộn xộn