The group was accused of subversion.
Dịch: Nhóm đó bị cáo buộc tội lật đổ.
They were arrested for subversion.
Dịch: Họ đã bị bắt vì tội lật đổ.
sự phá hoại
sự phá hoại ngầm
sự gây bất ổn
lật đổ
mang tính lật đổ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
ứng dụng nền tảng
những khía cạnh mơ hồ
Đường ven sông
sản phẩm có thể tiếp cận
tài liệu đính kèm hóa đơn
Sự nâng cao tri thức
Sự phi thực dân hóa, quá trình giải phóng thuộc địa khỏi sự kiểm soát của thực dân
giữ lại, duy trì