He took a lurch forward when the bus stopped suddenly.
Dịch: Anh ta lảo đảo về phía trước khi xe buýt dừng đột ngột.
The ship lurched in the rough seas.
Dịch: Con tàu lảo đảo trong biển động.
lảo đảo
chao đảo
sự lảo đảo
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Giải vô địch khu vực
vòng bán kết
các khoa học lâm sàng
ức gà
những năm đầu đời
Người đẹp
giống thằn lằn monitor
thực hiện, trình diễn