The proliferation of nuclear weapons is a serious threat.
Dịch: Sự lan tỏa vũ khí hạt nhân là một mối đe dọa nghiêm trọng.
The proliferation of social media has changed communication.
Dịch: Sự lan tỏa của mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.
sự lan rộng
sự phổ biến
lan tỏa
sinh sôi nảy nở
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
kỷ luật
Nhiễm trùng lỗ chân lông
Tuyển tập theo chủ đề tình yêu
đoàn tùy tùng
cửa hàng từ thiện
Doanh nghiệp nông thôn
cuộc sống khổ hạnh
tiến bộ mang tính xây dựng