Her expectation of success motivated her to work hard.
Dịch: Sự kỳ vọng thành công của cô ấy đã thúc đẩy cô làm việc chăm chỉ.
We have high expectations for the new project.
Dịch: Chúng tôi có sự kỳ vọng cao cho dự án mới.
His expectation was that they would arrive on time.
Dịch: Sự kỳ vọng của anh ấy là họ sẽ đến đúng giờ.
Sự đóng gói hoặc bao bọc bên ngoài để bảo vệ hoặc kiểm soát, thường dùng trong công nghệ hoặc khoa học