Her sense of style is an oddity to some people.
Dịch: Gu thời trang của cô ấy là một điều kỳ lạ đối với một số người.
The book is full of interesting oddities.
Dịch: Cuốn sách chứa đầy những điều kỳ lạ thú vị.
tính chất khác thường
sự lập dị
sự dị thường
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
vỏ của một quả
Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất
Mối lo chính
lông cứng, chổi lông
sự tự mãn
thìa nước
Đường quốc gia số 1
khép lòng, không mở lòng ra với người khác