The publishing event was a great success.
Dịch: Sự kiện xuất bản đã rất thành công.
She attended the publishing event to promote her new book.
Dịch: Cô ấy đã tham dự sự kiện xuất bản để quảng bá cuốn sách mới của mình.
dịp xuất bản
sự kiện phát hành
xuất bản
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chuyên ngành đại học
dỗ xe máy
thất thường
bài tập thử thách
Người kiếm sống dựa vào lương hoặc thu nhập cố định
trở tay không kịp
giấy chuyển nhượng
lông cứng, chổi lông