The fashion event attracted many celebrities.
Dịch: Sự kiện thời trang đã thu hút nhiều người nổi tiếng.
She is preparing for the upcoming fashion event.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho sự kiện thời trang sắp tới.
buổi trình diễn thời trang
triển lãm thời trang
thời trang
mô hình
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
những kỳ vọng ngày càng tăng
bò rừng
Biến động khí hậu
sử dụng phương tiện công cộng
da bớt đổ dầu
tình trạng thị trường
trao quyền
thay đổi mô hình tiêu dùng