We need to have a contingency plan in case of emergencies.
Dịch: Chúng ta cần có một kế hoạch dự phòng trong trường hợp khẩn cấp.
The company set aside funds to cover any contingencies.
Dịch: Công ty đã dành một khoản tiền để trang trải cho bất kỳ tình huống bất ngờ nào.
Múa vòng, một hoạt động thể dục hoặc giải trí với một vòng nhựa thường được xoay quanh cơ thể.