The decontamination process took several hours.
Dịch: Quá trình khử độc mất vài giờ.
They used special chemicals for decontamination.
Dịch: Họ đã sử dụng các hóa chất đặc biệt để khử độc.
khử độc
khử trùng
chất gây ô nhiễm
làm ô nhiễm
12/09/2025
/wiːk/
động tác thể dục
Biên bản bàn giao
niềm vui
Tình trạng táo bón
Đội hình vừa lạ
bão cát
cải cách an sinh xã hội
kết nối trực tiếp