There are many uncertainties in the data.
Dịch: Có nhiều sự không chắc chắn trong dữ liệu.
Uncertainties can lead to poor decision-making.
Dịch: Sự không chắc chắn có thể dẫn đến việc ra quyết định kém.
sự mơ hồ
sự nghi ngờ
sự không chắc chắn
không chắc chắn
12/09/2025
/wiːk/
máy ép quả
một cái gì đó
phản ứng thái quá
nghi ngờ gian lận
Quản lý thị trường
Trợ cấp thôi việc
bao cát
tinh thần vượt lên vật chất