The towage of the ship was completed successfully.
Dịch: Việc kéo tàu đã được hoàn thành thành công.
They charged a towage fee for the service.
Dịch: Họ đã tính phí kéo cho dịch vụ.
Sự tăng trưởng nhanh chóng hoặc đột biến trong một lĩnh vực hoặc quá trình phát triển.
Mì Quảng (một loại mì có nguồn gốc từ Quảng Đông, Trung Quốc)