Telling a story can be very engaging.
Dịch: Kể một câu chuyện có thể rất thu hút.
She is telling her friends about her travels.
Dịch: Cô ấy đang kể cho bạn bè về những chuyến đi của mình.
kể lại
thông báo
truyện
kể
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Giảm giá chớp nhoáng
cuộc họp phụ huynh
Sự phát ra, sự thải ra (chất thải, khí, ánh sáng, v.v.)
Rủi ro cảm xúc
ánh sáng mềm mại
sự tạo glycogen
Nhồi máu cơ tim
bài báo nghiên cứu