His supreme sacrifice saved many lives.
Dịch: Sự hy sinh cao cả của anh ấy đã cứu sống nhiều người.
They honored his supreme sacrifice with a monument.
Dịch: Họ tôn vinh sự hy sinh cao cả của anh bằng một tượng đài.
sự hy sinh bản thân
sự hy sinh anh dũng
mang tính hy sinh
hy sinh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Môi dày
bị nguyền rủa
trải qua scandal
chuyện gì đã xảy ra
kế hoạch
giới hạn trên
dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
giảm sưng