Her waning enthusiasm was noticeable.
Dịch: Sự hào hứng biến mất của cô ấy đã trở nên đáng chú ý.
Waning enthusiasm led to project abandonment.
Dịch: Sự hào hứng biến mất đã dẫn đến việc bỏ dở dự án.
sự phấn khích tàn phai
sự quan tâm giảm sút
suy yếu, tàn phai
sự suy yếu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
điều chỉnh ngân sách
Sử dụng năng lượng
Quạt bám bụi
kinh nghiệm
Trung tâm chăm sóc ung thư
me (quả me)
bánh chưng
tác động