Her waning enthusiasm was noticeable.
Dịch: Sự hào hứng biến mất của cô ấy đã trở nên đáng chú ý.
Waning enthusiasm led to project abandonment.
Dịch: Sự hào hứng biến mất đã dẫn đến việc bỏ dở dự án.
sự phấn khích tàn phai
sự quan tâm giảm sút
suy yếu, tàn phai
sự suy yếu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
lạm dụng trực tuyến
chấn thương nghiêm trọng
ảnh hưởng đến cuộc sống
làm tròn
giao dịch hành chính
băng gạc
tài chính vận tải
Thay đổi tăng dần