His amiability made him popular with his colleagues.
Dịch: Sự dễ mến của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.
She was known for her amiability and kindness.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng vì sự dễ mến và tốt bụng của mình.
Sự thân thiện
Sự niềm nở
Sự hòa nhã
dễ mến
một cách dễ mến
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
từ miêu tả
cảm giác châm chích
Cặp thơ
nấm
sự bùng nổ, sự phát sáng
thập kỷ qua
mí mắt phẳng
vi phạm an ninh